KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ CẤU TẠO & LẮP RÁP SÚNG HÀN TIG (WP17/18/26)
Ngày:05/06/2025 lúc 14:43PM
Súng hàn TIG (Tungsten Inert Gas) là một trong những thiết bị quan trọng trong ngành hàn, đặc biệt trong các ứng dụng hàn kim loại như inox, nhôm, đồng, và thép không gỉ. Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và lắp ráp súng hàn TIG
CÁC THÀNH PHẦN CẤU TẠO CỦA SÚNG HÀN TIG WP-18
1. Chụp sứ (Gas Nozzle / Ceramic Cup)
Vật liệu: Sứ chịu nhiệt cao
Chức năng: Dẫn khí argon bảo vệ hồ quang hàn và vùng kim loại nóng chảy.
Lưu ý: Có nhiều kích thước khác nhau như #4, #6, #8 phù hợp từng ứng dụng.
2. Thân giữ kẹp kim hàn (Collet Body)
Vật liệu: Đồng nguyên chất
Chức năng: Giữ chắc collet, truyền điện và dẫn khí tới vùng hàn.
Phân loại: Có loại thường và loại gas lens (lọc khí tốt hơn).
3. Kẹp kim hàn (Collet)
Vật liệu: Đồng
Chức năng: Giữ chặt kim hàn (điện cực vonfram) ở đúng vị trí.
Yêu cầu: Phải đúng cỡ với đường kính điện cực (1.6 / 2.4 / 3.2 mm...).
4. Kim hàn TIG (Tungsten Electrode)
Vật liệu: Vonfram (tungsten), có thể pha thêm thoriated hoặc lanthanated.
Chức năng: Tạo hồ quang điện để nung chảy kim loại, không tiêu hao trong quá trình hàn.
5. Thân súng hàn TIG (Torch Handle)
Vật liệu: Nhựa cách nhiệt, có rãnh chống trượt
Chức năng: Là nơi cầm nắm và thao tác trong quá trình hàn. Bên trong có đường dẫn khí và điện.
6. Công tắc (Trigger Switch)
Chức năng: Điều khiển bật/tắt hồ quang hàn. Một số mẫu TIG dùng công tắc trên nguồn thay vì gắn trực tiếp trên tay cầm.
7. Đuôi súng hàn TIG (Back Cap)
Chức năng: Giữ chặt kim hàn từ phía sau và có thể điều chỉnh độ dài kim nhô ra.
Loại: Có thể là ngắn (short), trung (medium) hoặc dài (long) tùy ứng dụng và không gian làm việc.
Sơ đồ lắp ráp các bộ phận của súng hàn TIG dành cho các dòng WP17, WP18 và WP26, giúp người dùng chọn đúng loại sứ – collet body – collet – gasket – back cap theo từng ứng dụng. Dưới đây là phần phân tích chi tiết:
Mục đích: Giúp xác định từng thành phần phù hợp khi sử dụng sứ thường, sứ dài, sứ lọc (gas lens) với từng loại điện cực (1.0 / 1.6 / 2.4 / 3.2 / 4.0 mm).
Cấu trúc sơ đồ từ trái sang phải:
Vị trí | Thành phần | Mô tả chức năng |
1️⃣ | Cup & Lens Cup | Chụp sứ hoặc sứ lọc, ký hiệu #4, #6, #8, #10, #12... (tùy theo đường kính) |
2️⃣ | Collet Body | Thân giữ điện cực, truyền khí & điện, có loại thường hoặc loại gas lens |
3️⃣ | Collet | Kẹp giữ chặt điện cực vonfram, phải đúng cỡ với đường kính điện cực |
4️⃣ | Gasket | Gioăng cách điện + làm kín (18CG, 54N01...) |
5️⃣ | Torch Head | Đầu gắn của súng TIG (WP17/18/26) |
6️⃣ | Back Cap | Nắp sau súng, có 3 loại: Long, Medium, Short |
Chi tiết theo từng nhóm series sứ (bên trái sơ đồ):
13N Series Cup (sứ thường)
Dùng collet body loại 17CB20 với collet loại 10N2x
Dùng cho điện cực: 1.0 / 1.6 / 2.4 / 3.2 mm
Gasket: 18CG-20
10N Series Cup (sứ thường)
Dùng collet body loại 10N3x với collet loại 10N2x
Dùng cho điện cực: 1.0 / 1.6 / 2.4 / 3.2 mm
Gasket: 18CG
54N Series Cup (sứ lọc – Gas Lens)
Dùng với Gas Lens Collet Body: 45V2x hoặc 54N63
Dùng collet loại 10N2x
Dành cho điện cực từ 1.0 → 4.0 mm
Gasket: 54N01 hoặc 54N63 (tùy cỡ gas lens)
53N / 796F / 4064 Series (Long Cup)
Dành cho hàn sâu, yêu cầu tầm nhìn xa, điện cực nhô dài hơn
Sử dụng collet body, collet, gasket giống 13N hoặc 54N tùy loại
Gợi ý sử dụng thực tế:
Vật liệu hàn | Nên chọn loại sứ | Loại điện cực | Gợi ý cấu hình |
Inox, titan | Sứ lọc 54N (#8, #10) | 2.4 hoặc 3.2mm | 45V26 + 10N24 + 54N01 |
Hàn sắt thông thường | Sứ thường 13N (#6, #8) | 2.4mm | 17CB20-2.4 + 10N24 + 18CG-20 |
Hàn ở góc khuất | Long Cup 53N, 796F | 1.6–2.4mm | 17CB20G-2.4 + 10N24 + 18CG |
Ghi chú thêm:
· Sứ số (#4, #6, #8...) quyết định độ bao phủ khí argon và kích thước vùng làm việc.
· Gas lens (54N series) có lưới inox giúp chia khí đều → chất lượng mối hàn cao hơn.
· Collet và collet body phải đúng cỡ điện cực (1.6 – 2.4 – 3.2 mm...) để đảm bảo kẹp chắc.
BẢNG THÔNG SỐ CHỤP SỨ TIG (WP17/18/26)
Series | Loại sứ | Số sứ | OD (mm) | Chiều dài (mm) | Loại collet body | Ứng dụng chính |
13N Series | Sứ thường (Standard) | #4 – #12 | ~6.4–19.0 | ~28–30 | 17CB20 | Hàn thông thường |
53N Series | Sứ dài (Long) | #4 – #12 | ~6.4–19.0 | ~48–55 | 17CB20G (loại dài) | Cần điện cực nhô xa, khí phủ tốt |
53N XL | Sứ siêu dài (Extra Long) | #6 – #10 | ~9.5–15.9 | ~70–80 | 17CB20G | Hàn khe sâu, chi tiết nhỏ |
796F Series | Sứ dài – mỏng | #6 – #8 | ~9.5–12.7 | ~55–60 | 17CB20G | Hàn khe hẹp, trong ống nhỏ |
10N Series | Sứ thường (kiểu cũ) | #4 – #10 | ~6.4–15.9 | ~27–30 | 10N30/10N31 | Máy TIG đời cũ hoặc chuẩn riêng |
10N Long | Sứ thường dài | #6 – #10 | ~9.5–15.9 | ~50–60 | 10N31M/10N32 | Hàn cần quan sát sâu |
54N Series | Sứ lọc (Gas Lens) | #4 – #12 | ~6.4–19.0 | ~30–35 | 45V2x, 54N63 (gas lens) | Hàn inox, titan, nhôm – khí bao phủ tốt |
54N Long | Sứ lọc dài | #6 – #12 | ~9.5–19.0 | ~50–60 | 45V2x, 54N63 | Hàn tinh, cần khí phủ rộng, sâu |
Giải thích thông số:
· Số sứ (cup #): Là cách gọi theo tiêu chuẩn Mỹ (1 đơn vị = 1/16 inch), ví dụ:
- #4 → ~6.4 mm
- #6 → ~9.5 mm
- #8 → ~12.7 mm
- #12 → ~19.0 mm
· OD (Outside Diameter): Đường kính miệng ngoài sứ
· Chiều dài: Tổng chiều dài thân sứ (tùy theo short / long / XL)
Gợi ý chọn sứ theo ứng dụng:
Ứng dụng | Loại sứ phù hợp | Ghi chú |
Hàn thường, dễ thao tác | 13N #6 / #8 | Dễ mua, thay thế đơn giản |
Hàn chi tiết mỏng, yêu cầu khí tốt | 54N #8 / #10 | Dùng với gas lens, chống oxy hóa tốt |
Hàn nơi sâu, khe nhỏ | 53N XL, 796F | Tăng tầm nhìn và độ phủ khí |
Sử dụng máy đời cũ hoặc tiêu chuẩn khác | 10N Series | Phải dùng đúng collet body cũ |